Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Likely

adj-pn

ありうべき [有り得べき]

Xem thêm các từ khác

  • Likely to grow worse

    adj すえおそろしい [末恐ろしい]
  • Likely winner

    n ほんめい [本命]
  • Likeness

    Mục lục 1 n 1.1 にがおえ [似顔絵] 1.2 にがお [似顔] 2 iK,n 2.1 にがおえ [似顔画] n にがおえ [似顔絵] にがお [似顔] iK,n...
  • Likes and dislikes

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あいぞう [愛憎] 1.2 あいにく [愛憎] 2 n 2.1 すききらい [好き嫌い] 2.2 こうお [好悪] adj-na,n あいぞう...
  • Liking

    Mục lục 1 n 1.1 このみ [好み] 1.2 しこう [嗜好] 2 adj-na,n 2.1 すき [好き] n このみ [好み] しこう [嗜好] adj-na,n すき [好き]
  • Liking to keep things clean

    adj-na,n きれいずき [奇麗好き]
  • Likings

    n おぼしめし [思し召し]
  • Lilac

    n ライラック ライラックいろ [ライラック色]
  • Lilas

    n リラ
  • Lily

    n さゆり [小百合] ゆり [百合]
  • Lily-white skin

    n ゆきはだ [雪肌] ゆきはだ [雪膚]
  • Lily bulb

    n ゆりね [百合根]
  • Lily of the valley

    n すずらん [鈴蘭]
  • Lily skirt

    n リリースカート
  • Lima

    n リマ
  • Limb

    n えだ [枝]
  • Limbering up

    n よびうんどう [予備運動]
  • Limbless wooden doll

    n こけし [小芥子]
  • Limbo dance

    n リンボーダンス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top