- Từ điển Anh - Nhật
Lineage
Mục lục |
n
けいとう [系統]
けなみ [毛並み]
うじ [氏]
けっとう [血統]
すじめ [筋目]
うじすじょう [氏素性]
ちすじ [血筋]
ゆいしょ [由緒]
すじょう [素性]
いえすじ [家筋]
すじょう [素姓]
もんち [門地]
もんばつ [門閥]
うじすじょう [氏素姓]
n,n-suf
けい [系]
Xem thêm các từ khác
-
Lineage of eldest son
n ちゃくりゅう [嫡流] -
Lineal ascendant
n ちょっけいそんぞく [直系尊属] -
Lineal descendant
n ちょっけいひぞく [直系卑属] -
Lineal descendants (beyond grandchildren)
Mục lục 1 oK,n 1.1 ひぞく [卑屬] 2 n 2.1 ひぞく [卑属] oK,n ひぞく [卑屬] n ひぞく [卑属] -
Linear
Mục lục 1 adj-no 1.1 せんじょう [線状] 2 n 2.1 リンネル 3 adj-na,n 3.1 リニア adj-no せんじょう [線状] n リンネル adj-na,n... -
Linear (equation)
adj-na,n いちじ [一次] -
Linear (math)
n せんけい [線形] -
Linear algebra
n せんけいだいすう [線形代数] -
Linear beauty
n きょくせんび [曲線美] -
Linear equation
n いちじほうていしき [一次方程式] -
Linear expression
n いちじしき [一次式] -
Linear function
n いちじかんすう [一次関数] -
Linear logic
n せんけいろんり [線形論理] -
Linear mark
n じょうこん [条痕] -
Linear measure
n しゃくど [尺度] -
Linear motion
n ちょくせんうんどう [直線運動] -
Linear motor
n リニアモーター -
Linear motorcar
n リニアモーターカー -
Linear precedence
n せんけいじゅんじょ [線形順序] -
Linear programming
n リネアプログラミング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.