Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lineage

Mục lục

n

けいとう [系統]
けなみ [毛並み]
うじ [氏]
けっとう [血統]
すじめ [筋目]
うじすじょう [氏素性]
ちすじ [血筋]
ゆいしょ [由緒]
すじょう [素性]
いえすじ [家筋]
すじょう [素姓]
もんち [門地]
もんばつ [門閥]
うじすじょう [氏素姓]

n,n-suf

けい [系]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top