- Từ điển Anh - Nhật
Link
Mục lục |
n
でんそうろ [伝送路]
つながり [繋がり]
へいせつ [併設]
わ [環]
n,vs
リンク
せつぞく [接続]
Xem thêm các từ khác
-
Link-up
n ていけい [提携] -
Link pin
n くさび [楔] -
Link store
n リンクストア -
Link system
n リンクせい [リンク制] -
Linkage
Mục lục 1 n 1.1 れんどう [連動] 1.2 からみ [絡み] 1.3 れんかん [連関] 1.4 リンケージ 1.5 れんけい [連繋] 1.6 リンクそうち... -
Linked verse
n れんく [聯句] れんく [連句] -
Linker
n リンカ -
Linking
n れんけい [連係] -
Linking little fingers to confirm a promise
n ゆびきり [指切り] -
Linking up
n,vs ごうりゅう [合流] -
Links
n リンクス -
Linocut
n リノリウムはんが [リノリウム版画] -
Linole
n リノール -
Linoleic acid
n リノールさん [リノール酸] -
Linolenic acid
n リノレンさん [リノレン酸] -
Linoleum
n リノリウム -
Linotype
n ライノタイプ -
Linseed
n あまに [亜麻仁] -
Linseed oil
n あまにゆ [亜麻仁油] かんせいゆ [乾性油] -
Lintel
n かぶき [冠木] かもい [鴨居]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.