Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Linked” Tìm theo Từ (590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (590 Kết quả)

  • n リンカ
  • n れんく [聯句] れんく [連句]
  • n うらづき [裏付き]
  • n はんせいいでん [伴性遺伝]
  • n-suf ぎみ [気味]
  • n ゆうがい [有蓋]
  • n ようえい [揺曳]
"
  • n シンカー
  • n あまに [亜麻仁]
  • n かぶき [冠木] かもい [鴨居]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねいかん [佞奸] 1.2 よこしま [邪] 1.3 むどう [無道] 1.4 じゃあく [邪悪] 1.5 ねいかん [佞姦] adj-na,n ねいかん [佞奸] よこしま [邪] むどう [無道] じゃあく [邪悪] ねいかん [佞姦]
  • adj-na,n せいえい [精鋭]
  • n ウィンカー
  • n あわせ [袷]
  • Mục lục 1 n 1.1 うらづけ [裏付け] 1.2 うらづき [裏付き] 1.3 うらづけ [裏付] n うらづけ [裏付け] うらづき [裏付き] うらづけ [裏付]
  • n ふくい [複衣]
  • n どうこうかい [同好会]
  • n,MA ヌンチャク ぬんちゃく [双節棍]
  • n ライナー
  • n リンクス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top