Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Links

n

リンクス

Xem thêm các từ khác

  • Linocut

    n リノリウムはんが [リノリウム版画]
  • Linole

    n リノール
  • Linoleic acid

    n リノールさん [リノール酸]
  • Linolenic acid

    n リノレンさん [リノレン酸]
  • Linoleum

    n リノリウム
  • Linotype

    n ライノタイプ
  • Linseed

    n あまに [亜麻仁]
  • Linseed oil

    n あまにゆ [亜麻仁油] かんせいゆ [乾性油]
  • Lintel

    n かぶき [冠木] かもい [鴨居]
  • Lion

    Mục lục 1 n 1.1 ライオン 1.2 しし [獅子] 1.3 ひゃくじゅうのおう [百獣の王] n ライオン しし [獅子] ひゃくじゅうのおう...
  • Lion (artistic portrait of a ~)

    n からじし [唐獅子] からしし [唐獅子]
  • Lion at home but weakling elsewhere

    n かげべんけい [陰弁慶]
  • Lion dance

    n ししまい [獅子舞] ししまい [獅子舞い]
  • Lion mask

    n ししがしら [獅子頭]
  • Lions Club

    n ライオンズクラブ
  • Lip

    n リップ
  • Lip cream

    n リップクリーム
  • Lip reading

    n どくしんじゅつ [読唇術]
  • Lip service

    Mục lục 1 n 1.1 からせじ [空世辞] 1.2 リップサービス 1.3 くちさき [口先] n からせじ [空世辞] リップサービス くちさき...
  • Lipid

    n ししつ [脂質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top