- Từ điển Anh - Nhật
Liquid
Xem thêm các từ khác
-
Liquid (a ~)
n りゅうどうたい [流動体] -
Liquid air
n えきたいくうき [液体空気] -
Liquid ammonia
n えきあん [液安] えきたいアンモニア [液体アンモニア] -
Liquid assets
n とうざしさん [当座資産] -
Liquid crystal
n えきしょう [液晶] -
Liquid crystal (display) panel
n えきしょうばん [液晶盤] -
Liquid crystal television
n えきしょうテレビ [液晶テレビ] -
Liquid deposit
n りゅうどうせいよきん [流動性預金] -
Liquid fertilizer
n えきひ [液肥] -
Liquid food (diet)
n りゅうどうしょく [流動食] -
Liquid fuel
n えきたいねんりょう [液体燃料] -
Liquid helium
n えきたいヘリウム [液体ヘリウム] -
Liquid jet processing
n えきたいジェットかこう [液体ジェット加工] -
Liquid limit
n えきせいげんかい [液性限界] -
Liquid manure
n すいひ [水肥] -
Liquid measure
n えきりょうけい [液量計] えきりょう [液量] -
Liquid medicine
Mục lục 1 n 1.1 やくえき [薬液] 1.2 すいやく [水薬] 1.3 えきざい [液剤] 1.4 みずぐすり [水薬] n やくえき [薬液] すいやく... -
Liquid metal
n えきたいきんぞく [液体金属] -
Liquid nitrogen
n えきたいちっそ [液体窒素] -
Liquid oxygen
n えきたいさんそ [液体酸素]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.