Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lisp

n

リスプ

Xem thêm các từ khác

  • Lisping

    adj-na,adj-no,n したたらず [舌足らず]
  • List

    Mục lục 1 n 1.1 もくろく [目録] 1.2 いちらんひょう [一覧表] 1.3 めいかん [名鑑] 1.4 かたむき [傾き] 1.5 リスト 1.6 れっきょ...
  • List (prices)

    n,vs ひょうき [表記]
  • List broker

    n リストプローカー
  • List of articles

    n ひんもく [品目]
  • List of marks

    n さいてんひょう [採点表]
  • List of personnel

    n しょくいんろく [職員録]
  • List of requirements

    n ようこう [要頂]
  • List or table of charges

    n りょうきんひょう [料金表]
  • Listed stock

    n じょうじょうかぶ [上場株]
  • Listen to

    n はいぶん [拝聞]
  • Listener

    Mục lục 1 n 1.1 ききかた [聞き方] 1.2 うけて [受け手] 1.3 ききて [聞き手] 1.4 リスナー n ききかた [聞き方] うけて...
  • Listening

    Mục lục 1 n 1.1 リスニング 1.2 ちょうもん [聴聞] 1.3 ちょうしゅ [聴取] 2 n,vs 2.1 ぼうちょう [傍聴] n リスニング ちょうもん...
  • Listening and watching

    n ちょうし [聴視]
  • Listening attentively

    int,n,vs きんちょう [謹聴]
  • Listening closely

    n けいちょう [傾聴]
  • Listening comprehension

    Mục lục 1 n 1.1 ききとり [聞き取り] 1.2 ヒヤリング 1.3 ちょうかい [聴解] 1.4 ヒアリング n ききとり [聞き取り] ヒヤリング...
  • Listening device

    n とうちょうき [盗聴器]
  • Listening instrument

    n ちょうおんき [聴音器] ちょうおんき [聴音機]
  • Listening quietly

    n,vs せいちょう [静聴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top