Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Little

Mục lục

adj

ちっちゃい [小っちゃい]
ちいさい [小さい]

adj-na,adj-no,n

かしょう [寡少]
さしょう [些少]

adj-na

ちいさ [小さ]

adj-na,n

けいび [軽微]
リトル
きんしょう [僅少]

adv,n

すこし [少し]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top