Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Living

Mục lục

n,vs

せいそく [生息]
せいそく [棲息]
せいそく [栖息]
せいかつ [生活]

n

いしょく [衣食]
ざいせい [在世]
リビング
じゅう [住]
くらし [暮らし]
げんぞん [現存]
せいけい [生計]
げんそん [現存]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top