Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loan

Mục lục

n

かりかし [借り貸し]
かしつけ [貸し付け]
おんしゃく [恩借]
まえがり [前借り]
ゆうし [融資]
かしきん [貸金]
しゃくざい [借財]
かり [借り]
たいしゃく [貸借]
かしつけきん [貸付金]
かしつけ [貸付]
かりいれきん [借入金]
ぜんしゃっきん [前借金]
ローン
しゃっきん [借金]
しゃくたい [借貸]
ぜんしゃく [前借]
かし [貸し]
しゃくよう [借用]

n,n-suf

さい [債]

n,vs

たいよ [貸与]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top