- Từ điển Anh - Nhật
Lodge
n
ロッジ
Xem thêm các từ khác
-
Lodged-bullet wound
Mục lục 1 n 1.1 もうかんじゅうそう [盲管銃創] 2 oK,n 2.1 もうかんじゅうそう [盲貫銃創] n もうかんじゅうそう [盲管銃創]... -
Lodger
n しゅくはくにん [宿泊人] げしゅくにん [下宿人] -
Lodger who pays nothing for room and board
n いそうろう [居候] -
Lodging
Mục lục 1 n 1.1 かくしゃ [客舎] 1.2 きしゅく [寄宿] 1.3 しゅくはく [宿泊] 1.4 きゃくしゃ [客舎] 1.5 やど [宿] 2 n,vs 2.1... -
Lodging abode
n やどり [宿り] -
Lodging host
n しゅくはくさき [宿泊先] -
Lodging house
n げしゅくや [下宿屋] しゅくしゃ [宿舎] -
Lodging in the same hotel
n どうしゅく [同宿] -
Lodging place
n しゅくはくさき [宿泊先] -
Lodging together
n,vs がっしゅく [合宿] -
Lodging with
n きぐう [寄寓] -
Lodgings
n しゅくしょ [宿所] しゅくはくじょ [宿泊所] -
Loess
n おうど [黄土] こうど [黄土] -
Loft
n ロフト やねうらべや [屋根裏部屋] -
Lofty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていてい [亭亭] 1.2 こうまい [高邁] 1.3 こうえん [高遠] 2 n 2.1 すうこう [嵩高] adj-na,n ていてい... -
Lofty (high) building
n こうろう [高楼] -
Lofty peak
n こうほう [高峰] -
Lofty tree
n ていていたるたいぼく [亭亭たる大木] -
Log
Mục lục 1 n 1.1 まるたんぼう [丸太ん棒] 1.2 まるき [丸木] 1.3 りれき [履歴] 1.4 まるざい [丸材] 1.5 ログ 1.6 まるた... -
Log (i.e. work-file)
n さくふ [作譜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.