Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Look

Mục lục

n

ぎょうそう [形相]
ふうたい [風体]
つらつき [面付き]
ふうてい [風体]
めつき [目付き]
おももち [面持ち]
しせん [視線]
けいそう [形相]
ルック
つらがまえ [面構え]

int,n,hon

ごらん [御覧]
ごらん [ご覧]

n,n-suf

かん [観]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top