Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look up” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n,vs けんさく [検索]
  • n ぶたばこ [豚箱] もんげん [門限]
  • Mục lục 1 n 1.1 はりばん [張り番] 1.2 みはりだい [見張り台] 1.3 ぼうろう [望楼] 1.4 みはり [見張り] 1.5 ろう [楼] 2 oK,n 2.1 ぼうろう [望樓] n はりばん [張り番] みはりだい [見張り台] ぼうろう [望楼] みはり [見張り] ろう [楼] oK,n ぼうろう [望樓]
  • n ひのみやぐら [火の見櫓]
  • n かんしじょ [監視所]
  • n みはらしだい [見晴らし台]
  • n みはりしょ [見張り所]
  • n げんたん [厳探]
  • n ぜんこくちゅうけい [全国中継]
"
  • n かんし [看視]
  • v5m はりこむ [張り込む]
  • n みはりばん [見張り番]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top