- Từ điển Anh - Nhật
Loop
n
わ [環]
ちち [乳]
Xem thêm các từ khác
-
Loop 7 (name of Tokyo road)
n かんなな [環七] -
Loop antenna
n ループアンテナ -
Loop carpet
n ループカーペット -
Loop knot
n うさぎむすび [兎結び] -
Loop line
Mục lục 1 n 1.1 ループせん [ループ線] 1.2 じゅんかんせん [循環線] 1.3 かんじょうせん [環状線] n ループせん [ループ線]... -
Loop tie
n ループタイ -
Loopback
n ループバック -
Looper (caterpillar)
Mục lục 1 n 1.1 しゃくとりむし [尺取虫] 1.2 しゃくとりむし [尺取り虫] 1.3 しゃくとり [尺取] n しゃくとりむし [尺取虫]... -
Loophole
Mục lục 1 n 1.1 ぬけみち [抜道] 1.2 ぬけあな [抜穴] 1.3 ぬけみち [抜け道] 1.4 ぬけあな [抜け穴] 1.5 じゅうがん [銃眼]... -
Looping-the-loop
n ちゅうがえり [宙返り] -
Loose
Mục lục 1 adj-na 1.1 ばらばら 1.2 ずぼら 2 adj-na,n 2.1 ルーズ 2.2 さんまん [散漫] 2.3 みだら [淫ら] 2.4 ふしだら 3 n 3.1... -
Loose, irregular movement
adj-na,adv,n,vs ぐらぐら -
Loose-fitting or baggy (clothing)
adj-na,adv,n,vs ぶくぶく -
Loose-leaf
n ルーズリーフ -
Loose-lipped
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かるくち [軽口] 2 adj-na,n 2.1 くちがる [口軽] adj-no,n かるくち [軽口] adj-na,n くちがる [口軽] -
Loose bowels
Mục lục 1 n 1.1 くだりばら [下り腹] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n くだりばら [下り腹] n,vs はらくだし [腹下し] -
Loose change
n はしたがね [端金] はしたがね [端た金] -
Loose garment
n ゆるやかないふく [緩やかな衣服] -
Loose geisha
n みずてんげいしゃ [不見転芸者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.