- Từ điển Anh - Nhật
Loss
Mục lục |
n,vs
げんたい [減退]
そうしつ [喪失]
いしつ [遺失]
n
そんがい [損害]
そんもう [損耗]
けっそん [欠損]
ぼうしつ [亡失]
ロス
まけ [負け]
そんぼう [損亡]
だつらく [脱落]
adj-na,n,n-suf,vs
そん [損]
Xem thêm các từ khác
-
Loss (e.g. assets or profits)
n そんしつ [損失] -
Loss (profit sheet ~)
n さそん [差損] -
Loss and gain
n そんとく [損得] -
Loss current
n そんりゅう [損流] -
Loss factor
n そんりつ [損率] -
Loss in quantity
n げんりょう [減量] -
Loss in weight
n,vs めべり [目減り] -
Loss leader
Mục lục 1 n 1.1 めだましょうひん [目玉商品] 1.2 めだま [目玉] 1.3 ロスリーダー n めだましょうひん [目玉商品] めだま... -
Loss of a court-case
n はいそ [敗訴] -
Loss of blood
n しっけつ [失血] -
Loss of consciousness
n いしきそうしつ [意識喪失] -
Loss of energy
n ちからおとし [力落し] ちからおとし [力落とし] -
Loss of eyesight
n しつめい [失明] -
Loss of face
adj-na,n かたなし [形無し] -
Loss of hair
n とくとうびょう [禿頭病] -
Loss of material (in shogi)
n こまそん [駒損] -
Loss of memory
n けんぼうしょう [健忘症] きおくそうしつ [記憶喪失] -
Loss of nerve
n おくびょうかぜ [臆病風] -
Loss of rights
n しっけん [失権] -
Loss of speech
n しつごしょう [失語症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.