Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lost

n

ロスト

Xem thêm các từ khác

  • Lost (stray) child

    n まいご [迷子] まよいご [迷い子]
  • Lost (truant) messenger

    n てっぽうだま [鉄砲玉] てっぽうだま [鉄砲弾]
  • Lost Generation

    n ロストジェネレーション
  • Lost and found office

    n いしつぶつとりあつかいじょ [遺失物取り扱い所]
  • Lost article

    Mục lục 1 n 1.1 いしつぶつ [遺失物] 1.2 うせもの [失せ物] 1.3 いしつひん [遺失品] 1.4 わすれもの [忘れ物] n いしつぶつ...
  • Lost articles

    n いりゅうひん [遺留品]
  • Lost ball

    n ロストボール
  • Lost battle

    n はいぐん [敗軍] まけいくさ [負け戦]
  • Lost book

    n いっしょ [佚書] いっしょ [逸書]
  • Lost profit

    n いっしつりえき [逸失利益]
  • Lost property

    n おとしもの [落とし物] おとしもの [落し物]
  • Lost territory

    n しっち [失地]
  • Lost time

    n ロスタイム
  • Lot

    Mục lục 1 n 1.1 くじ [籤] 1.2 とち [土地] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] n くじ [籤] とち [土地] n,n-suf,pref ぶん [分]
  • Lot number

    n ちばん [地番]
  • Lot of

    adj どっさり
  • Lot of sake

    n としゅ [斗酒]
  • Lotion

    n ローション つけぐすり [付け薬]
  • Lots

    n おおめに [多目に]
  • Lots for sale

    n ぶんじょうち [分譲地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top