- Từ điển Anh - Nhật
Lucky
Xem thêm các từ khác
-
Lucky-dip bag
n ふくぶくろ [福袋] -
Lucky (auspicious) day
n りょうじつ [良日] -
Lucky adventurer
n ふううんじ [風雲児] -
Lucky charm
n えんぎもの [縁起物] -
Lucky day
Mục lục 1 n 1.1 きちにち [吉日] 1.2 きちじつ [吉日] 1.3 おうどうきちにち [黄道吉日] 1.4 だいあん [大安] 1.5 ていじつ... -
Lucky day but not in morning
Mục lục 1 n 1.1 せんまけ [先負] 1.2 せんぷ [先負] 1.3 さきまけ [先負] 1.4 せんぶ [先負] n せんまけ [先負] せんぷ [先負]... -
Lucky day in morning, but not afternoon
Mục lục 1 n 1.1 せんかち [先勝] 1.2 せんしょう [先勝] 1.3 さきがち [先勝] n せんかち [先勝] せんしょう [先勝] さきがち... -
Lucky fellow
n かほうもの [果報者] -
Lucky hit
n けがのこうみょう [怪我の功名] -
Lucky number
n あたりくじ [当たり籤] -
Lucky numbers 7, 5 and 3
n しちごさん [七五三] -
Lucky omen
Mục lục 1 n 1.1 きっしょう [吉祥] 1.2 きちじょう [吉祥] 1.3 きっちょう [吉兆] n きっしょう [吉祥] きちじょう [吉祥]... -
Lucky or unlucky aspect of a given day
n ひがら [日柄] -
Lucky person
Mục lục 1 n 1.1 あたりや [当たり屋] 1.2 あやかりもの [肖り者] 1.3 こううんじ [幸運児] n あたりや [当たり屋] あやかりもの... -
Lucky seventh
n ラッキーセブン -
Lucky shot
n まぐれあたり [紛れ当たり] -
Lucky zone
n ラッキーゾーン -
Lucrative
adj-na,n ゆうり [有利] ゆうり [優利] -
Lucrative position
n もうけやく [儲役] もうけやく [儲け役] -
Lucubration
n,arch ふさく [斧鑿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.