- Từ điển Anh - Nhật
Lump
Mục lục |
n
だんかい [団塊]
かたまり [塊まり]
かたまり [塊]
たんこぶ
n,uk
こぶ [瘤]
Xem thêm các từ khác
-
Lump-sum contract
n ていかくうけおい [定格請負] -
Lump-sum grant
n いちじしきん [一時賜金] -
Lump-sum payment
n いっかつはらい [一括払い] いちじばらい [一時払] -
Lump-sum purchase
n いっかつこうにゅう [一括購入] -
Lump of avarice
n よくのかたまり [欲の塊] -
Lump of earth
Mục lục 1 n 1.1 つちくれ [土塊] 1.2 かいど [塊土] 1.3 どかい [土塊] n つちくれ [土塊] かいど [塊土] どかい [土塊] -
Lump of ice
n ひょうかい [氷塊] -
Lump of meat
n にっかい [肉塊] -
Lump ore
n かいこう [塊鉱] -
Lump sum
n いちじきん [一時金] -
Lump together
n ひとくくり [一括り] -
Lumpectomy
n しゅようてきしゅつしゅじゅつ [腫瘍摘出手術] -
Lumpy
adj-no,n つぶつぶ [粒粒] -
Lunar
n たいいん [太陰] -
Lunar calendar
n たいいんれき [太陰暦] いんれき [陰暦] -
Lunar calendar New Year
n きゅうしょうがつ [旧正月] -
Lunar eclipse
n げっしょく [月蝕] げっしょく [月食] -
Lunar world
n げっせかい [月世界] -
Lunatic
n きょうじん [狂人] -
Lunatics
n らんしんしゃ [乱心者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.