Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lunar

n

たいいん [太陰]

Xem thêm các từ khác

  • Lunar calendar

    n たいいんれき [太陰暦] いんれき [陰暦]
  • Lunar calendar New Year

    n きゅうしょうがつ [旧正月]
  • Lunar eclipse

    n げっしょく [月蝕] げっしょく [月食]
  • Lunar world

    n げっせかい [月世界]
  • Lunatic

    n きょうじん [狂人]
  • Lunatics

    n らんしんしゃ [乱心者]
  • Lunch

    Mục lục 1 n 1.1 ひるごはん [昼ご飯] 1.2 ちゅうはん [昼飯] 1.3 ひるげ [昼餉] 1.4 ちゅうじき [昼食] 1.5 ランチ 1.6 ごさん...
  • Lunch (masc.)

    n ひるめし [昼飯] ひるめし [昼めし]
  • Lunch box

    n べんとうばこ [弁当箱]
  • Lunch break

    n-adv,n-t ひるやすみ [昼休み]
  • Lunch counter

    n かんいしょくどう [簡易食堂]
  • Lunch money

    n べんとうだい [弁当代]
  • Lunch set

    n ランチセット
  • Lunch time

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょくじ [昼食時] 2 n-t 2.1 ひるどき [昼時] n ちゅうしょくじ [昼食時] n-t ひるどき [昼時]
  • Lunch vendor

    n べんとうや [弁当屋]
  • Luncheon

    n ランチョン ちゅうさん [昼餐]
  • Luncheon meeting

    n ちゅうしょくかい [昼食会]
  • Luncheon party

    n ごさんかい [午餐会]
  • Lunchtime

    n ランチタイム
  • Lunchtime concert

    abbr ランコン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top