Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Magnitude

n

マグニチュード

Xem thêm các từ khác

  • Magnolia

    n もくれん [木蓮]
  • Magnolia (Magnolia hypoleuca)

    n ほおのき [朴の木]
  • Magnum

    n マグナム
  • Magnus hitch

    n さんじゅうむすび [三重結び]
  • Mah-jongg

    Mục lục 1 n 1.1 まあじゃん [麻雀] 1.2 マージャン 1.3 まぜじゃん [麻雀] n まあじゃん [麻雀] マージャン まぜじゃん...
  • Mah-jongg parlour

    n まあじゃんや [麻雀屋] まぜじゃんや [麻雀屋]
  • Maharaja

    n マハラージャ
  • Mahatma

    n マハトマ
  • Mahavairocana (Tathagata)

    n だいにち [大日]
  • Mahayana Buddhism

    n だいじょう [大乗] だいじょうぶっきょう [大乗仏教]
  • Mahjong

    Mục lục 1 n 1.1 まぜじゃん [麻雀] 1.2 マージャン 1.3 まあじゃん [麻雀] n まぜじゃん [麻雀] マージャン まあじゃん...
  • Mahjong board

    n じゃんたく [雀卓]
  • Mahjong club

    n じゃんそう [雀荘]
  • Mahjong parlour

    n まあじゃんや [麻雀屋] まぜじゃんや [麻雀屋]
  • Mahogany

    n マホガニー
  • Mahomet

    n マホメット
  • Maid

    Mục lục 1 n,obs 1.1 じょちゅう [女中] 2 n 2.1 メード 2.2 じじょ [侍女] 2.3 おてつだいさん [お手伝いさん] 2.4 そばづかえ...
  • Maid of honor

    Mục lục 1 ok,n 1.1 ないし [内侍] 2 n 2.1 てんじ [典侍] 2.2 ないじ [内侍] ok,n ないし [内侍] n てんじ [典侍] ないじ [内侍]
  • Maid or housekeeper (in a visiting arrangement)

    n はしゅつふ [派出婦]
  • Maid servant

    n げじょ [下女]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top