- Từ điển Anh - Nhật
Maintain
n,vs
かくほ [確保]
そんち [存置]
Xem thêm các từ khác
-
Maintain status-quo
uk にしておく [にして置く] -
Maintainability
n ほしゅせい [保守性] -
Maintaining
n ほしゅ [保守] きゅうよう [給養] -
Maintenance
Mục lục 1 n 1.1 ていれ [手入れ] 1.2 メンテナンス 1.3 ふよう [扶養] 2 n,vs 2.1 いじ [維持] 2.2 ほじ [保持] 2.3 ほしゅう... -
Maintenance costs
n いじひ [維持費] -
Maintenance of Public Order Act (1900)
n ちあんいじほう [治安維持法] -
Maintenance of territorial integrity
n りょうどほぜん [領土保全] -
Maintenance of the status quo
n げんじょういじ [現状維持] -
Maisonette
n メゾネット -
Maitreya (a bodhisattva)
n みろく [弥勒] -
Maize
n,uk とうもろこし [玉蜀黍] -
Majestic
Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 きびしい [厳しい] 1.3 きびしい [酷しい] 2 adj-t 2.1 げんぜんたる [儼然たる]... -
Majestic appearance
n いよう [威容] いよう [偉容] -
Majestic mountain
n ゆうほう [雄峰] -
Majestically
Mục lục 1 adv 1.1 げんとして [儼として] 2 oK 2.1 げんぜんと [儼然と] 3 n 3.1 げんぜんと [厳然と] adv げんとして [儼として]... -
Majesty
Mục lục 1 n 1.1 いぎ [威儀] 1.2 えいが [栄華] 1.3 いふう [威風] 2 adj-na,n 2.1 そんげん [尊厳] n いぎ [威儀] えいが [栄華]... -
Majolica
n マジリカ -
Major
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうよう [重要] 1.2 メジャー 1.3 しゅよう [主要] 2 n 2.1 しょうさ [少佐] 2.2 くうさ [空佐] 2.3... -
Major (JSDF)
n さんさ [三佐] -
Major (League)
n メージャー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.