Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Maintenance

Mục lục

n

ていれ [手入れ]
メンテナンス
ふよう [扶養]

n,vs

いじ [維持]
ほじ [保持]
ほしゅう [補修]
しじ [支持]
ほぞん [保存]
ほゆう [保有]

abbr

メンテ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top