Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Man

Mục lục

n

おとこ [男]
ひと [人]
にん [人]
だんじ [男児]
おとこのひと [男の人]
にんげん [人間]
ばんぶつのれいちょう [万物の霊長]
じん [仁]
じんぶつ [人物]
じん [人]
だんせい [男性]

n,n-suf

マン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top