- Từ điển Anh - Nhật
Manager
n
かんじ [監事]
ようにん [用人]
しゅかん [主管]
しゅじ [主事]
どうもと [胴元]
もとじめ [元締]
しゅにんしゃ [主任者]
じむちょう [事務長]
マネージャ
そうむ [総務]
しゅかん [主幹]
マネージャー
けいえいしゃ [経営者]
もとじめ [元締め]
まとめやく [纏め役]
しゃちょう [社長]
かんしゅ [館主]
しはいにん [支配人]
せわびと [世話人]
マスター
せわにん [世話人]
かんりしゃ [管理者]
せわやく [世話役]
マネジャー
かんりにん [管理人]
うんえいしゃ [運営者]
n
たんとうかちょう [担当課長]
Xem thêm các từ khác
-
Manager (business ~)
n ちょうもと [帳元] -
Manager of a branch office
n してんちょう [支店長] -
Managerial accounting
n かんりかいけい [管理会計] -
Managerial position
n やくしょく [役職] -
Managerial post
n しょくせい [職制] -
Managing
n,vs,uk やりくり [遣り繰り] やりくり [やり繰り] -
Managing (money)
n,vs さんだん [算段] -
Managing director
n せんむ [専務] じょうむとりしまりやく [常務取締役] -
Managing director (senior ~)
n せんむとりしまりやく [専務取締役] -
Managing editor
n しゅかん [主幹] -
Managing to get by
n やりくりさんだん [遣り繰り算段] -
Manatee
n かいぎゅう [海牛] -
Manchester
n マンチェスター -
Manchukuo (Manchurian prewar Japanese puppet state)
n まんしゅうこく [満州国] -
Manchuria
n まんしゅう [満洲] -
Manchuria and Mongolia
n まんもう [満蒙] -
Manchurian province that existed in 700-800 AD
n まっかつ [靺鞨] -
Mandala
Mục lục 1 n 1.1 まんだら [曼荼羅] 1.2 まんだら [曼陀羅] 1.3 だん [壇] 2 n,arch 2.1 どうじょう [道場] n まんだら [曼荼羅]... -
Mandarin
Mục lục 1 n 1.1 マンドリン 1.2 マンダリン 1.3 みかん [蜜柑] n マンドリン マンダリン みかん [蜜柑] -
Mandarin Chinese
n ぺきんご [北京語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.