- Từ điển Anh - Nhật
Manifest
Xem thêm các từ khác
-
Manifestation
Mục lục 1 n 1.1 ひょうめい [表明] 1.2 あらわれ [表れ] 1.3 けんげん [顕現] 2 n,vs 2.1 はつろ [発露] n ひょうめい [表明]... -
Manifestation (of a celestial being)
n じげん [示現] -
Manifesting
n,vs けんしょう [顕彰] -
Manifesto
Mục lục 1 n 1.1 げき [檄] 1.2 マニフェスト 1.3 げきぶん [檄文] n げき [檄] マニフェスト げきぶん [檄文] -
Manifold
adj-no,adv,n じゅうじゅう [重重] じゅうじゅう [重々] -
Manila
n マニラ -
Manila hemp
n マニラあさ [マニラ麻] -
Manipulate
n マニピュレイト -
Manipulation
Mục lục 1 n 1.1 あやつり [操り] 1.2 てさばき [手捌き] 1.3 マニピュレーション 2 n,vs 2.1 そうじゅう [操縦] n あやつり... -
Manipulator
Mục lục 1 n 1.1 マニピュレーター 1.2 マジックハンド 1.3 マニピュレータ n マニピュレーター マジックハンド マニピュレータ -
Manitoba
n マニトバ -
Manju (steamed bun) with meat filling
Mục lục 1 n,abbr 1.1 にくまん [肉饅] 1.2 にくまん [肉まん] 2 n 2.1 にくまんじゅう [肉饅頭] n,abbr にくまん [肉饅] にくまん... -
Manjusaka
n まんじゅしゃげ [曼珠沙華] -
Manjusri
n もんじゅ [文殊] -
Manjuu
n まんじゅう [饅頭] -
Mankind
Mục lục 1 n 1.1 にんげんどうし [人間同士] 1.2 ひと [人] 1.3 じんるい [人類] 1.4 ばんぶつのれいちょう [万物の霊長]... -
Manliness
Mục lục 1 n 1.1 おとこぶり [男振り] 1.2 ゆうせい [雄性] 1.3 きおいはだ [競い肌] 2 adj-na,n 2.1 ごうき [剛毅] n おとこぶり... -
Manly
Mục lục 1 adj 1.1 おとこっぽい [男っぽい] 1.2 おおしい [雄雄しい] 1.3 りりしい [凛凛しい] 1.4 りりしい [凛々しい]... -
Manly decision
n ゆうだん [雄断] -
Manly person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ますらお [益荒男] 1.2 じょうふ [丈夫] 1.3 ますらお [丈夫] 1.4 じょうぶ [丈夫] adj-na,n ますらお...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.