- Từ điển Anh - Nhật
Manipulation
Mục lục |
n
あやつり [操り]
てさばき [手捌き]
マニピュレーション
n,vs
そうじゅう [操縦]
Xem thêm các từ khác
-
Manipulator
Mục lục 1 n 1.1 マニピュレーター 1.2 マジックハンド 1.3 マニピュレータ n マニピュレーター マジックハンド マニピュレータ -
Manitoba
n マニトバ -
Manju (steamed bun) with meat filling
Mục lục 1 n,abbr 1.1 にくまん [肉饅] 1.2 にくまん [肉まん] 2 n 2.1 にくまんじゅう [肉饅頭] n,abbr にくまん [肉饅] にくまん... -
Manjusaka
n まんじゅしゃげ [曼珠沙華] -
Manjusri
n もんじゅ [文殊] -
Manjuu
n まんじゅう [饅頭] -
Mankind
Mục lục 1 n 1.1 にんげんどうし [人間同士] 1.2 ひと [人] 1.3 じんるい [人類] 1.4 ばんぶつのれいちょう [万物の霊長]... -
Manliness
Mục lục 1 n 1.1 おとこぶり [男振り] 1.2 ゆうせい [雄性] 1.3 きおいはだ [競い肌] 2 adj-na,n 2.1 ごうき [剛毅] n おとこぶり... -
Manly
Mục lục 1 adj 1.1 おとこっぽい [男っぽい] 1.2 おおしい [雄雄しい] 1.3 りりしい [凛凛しい] 1.4 りりしい [凛々しい]... -
Manly decision
n ゆうだん [雄断] -
Manly person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ますらお [益荒男] 1.2 じょうふ [丈夫] 1.3 ますらお [丈夫] 1.4 じょうぶ [丈夫] adj-na,n ますらお... -
Manmade
n じんこう [人工] -
Manna
n マンナ -
Mannan
n マンナン -
Manned
n ゆうじん [有人] -
Mannequin
n マネキン マヌカン -
Mannequin girl
n マネキンガール -
Manner
Mục lục 1 adj-na,n,n-suf 1.1 ふう [風] 2 n,suf,pol 2.1 さま [様] 3 n 3.1 おりめ [折目] 3.2 ぐあい [具合] 3.3 きょそ [挙措] 3.4... -
Manner of
n,n-suf りゅう [流] -
Manner of death
n しにざま [死に様]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.