Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mantlet” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 がいとうまく [外套膜] 1.2 おおい [覆い] 1.3 おおい [被い] 1.4 マントル 1.5 マント n がいとうまく [外套膜] おおい [覆い] おおい [被い] マントル マント
  • n がいとうがん [外套眼]
  • n こうがけ [甲掛け] ガントレット
  • n しかのつの [鹿の角]
  • n アンクレット
"
  • Mục lục 1 n 1.1 きね [杵] 1.2 かけや [掛け矢] 1.3 つち [槌] n きね [杵] かけや [掛け矢] つち [槌]
  • n マントルたいりゅうろん [マントル対流論]
  • n こづち [小槌]
  • n きねづか [杵柄]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5m 2.1 きりきざむ [切り刻む] v5r たたききる [叩き切る] v5m きりきざむ [切り刻む]
  • n さいづち [才槌]
  • n こて [籠手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top