- Từ điển Anh - Nhật
Many
Mục lục |
adj-na,n
かた [夥多]
n
いくつもの
ぼんぴゃく [凡百]
ぼんひゃく [凡百]
さんぜん [三千]
さんびゃく [三百]
ち [千]
おおく [多く]
おおぜい [大勢]
たいぜい [大勢]
n-adv,n
かずかず [数々]
かずかず [数数]
adj-na,adv,n
すうた [数多]
あまた [数多]
pref
しょ [諸]
adv,n
いくた [幾多]
とかく [兎角]
adv,pref
ばん [万]
adj-na,adv,n,uk
たくさん [沢山]
adj
おおい [多い]
Xem thêm các từ khác
-
Many, varied
adj-na,n もりだくさん [盛り沢山] -
Many-fold
n はたえ [二十重] -
Many-legged
n たそくるい [多足類] -
Many-sided
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たほうめん [多方面] 2 n 2.1 たかく [多角] 2.2 ためん [多面] 3 adj-na 3.1 たかくてき [多角的] adj-na,n... -
Many (Buddhist) priests
n しゅと [衆徒] -
Many a weary day (spend ~)
n いちじつせんしゅう [一日千秋] いちにちせんしゅう [一日千秋] -
Many accomplished persons (rare ~)
n しょげん [諸彦] -
Many articles
n ばんか [万貨] -
Many battles (having experienced ~)
n せんぐんばんば [千軍万馬] -
Many books
n まんがん [万巻] -
Many branches
n ばんだ [万朶] -
Many changes
n ばんか [万化] -
Many children
adj-na,n こだくさん [子沢山] -
Many colors
n たしょく [多色] -
Many communities (villages)
n ぐんらく [群落] -
Many daimyo
n れっこう [列候] -
Many days
Mục lục 1 n-t 1.1 るいじつ [累日] 2 adj-na,n 2.1 ひさかたぶり [久方振り] 3 adj-na,adv,n 3.1 ひさびさ [久久] 3.2 ひさびさ... -
Many divergences
adj-na,n たき [多岐] -
Many eyes
n ばんもく [万目] -
Many feudal clans
n れっぱん [列藩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.