Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Map

Mục lục

n,vs

しゃぞう [写像]

n

ちず [地図]
マップ

Xem thêm các từ khác

  • Map of a harbor

    n こうず [港図]
  • Map of chromosomes

    n せんしょくたいちず [染色体地図]
  • Maple

    n しょうふう [松楓] つたもみじ [蔦紅葉]
  • Maple-leaf viewing

    n かんぷうかい [観楓会]
  • Maple (Japanese ~)

    n もみじ [紅葉] こうよう [紅葉]
  • Maple grove

    n ふうりん [楓林]
  • Maple sugar

    n かえでとう [楓糖]
  • Mapmaking

    n せいず [製図]
  • Mapping

    n マッピング
  • Maquette

    n もけい [模型]
  • Maracas

    n マラカス
  • Maraschino

    n マラスキノ
  • Marathon

    n マラソン
  • Marble

    n マーブル だいりせき [大理石]
  • Marble (a ~)

    n ビーだま [ビー玉]
  • Marbles

    Mục lục 1 n 1.1 おはじき [お弾き] 1.2 はじきだま [弾き玉] 1.3 おはじき [御弾き] n おはじき [お弾き] はじきだま [弾き玉]...
  • Marburg virus

    n マールブルグウイルス
  • Marcasite

    n はくてっこう [白鉄鉱]
  • March

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうしん [行進] 2 n 2.1 マーチ 3 n-adv 3.1 さんがつ [三月] n,vs こうしん [行進] n マーチ n-adv さんがつ...
  • March(ing)

    n こうぐん [行軍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top