Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Margin

Mục lục

n

らんがい [欄外]
よち [余地]
よはく [余白]
マージン
ねざや [値鞘]
こうさ [公差]
はな [端]
さきん [差金]
はし [端]
よゆう [余裕]
さがく [差額]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top