Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mask

Mục lục

n,n-suf

つら [面]
めん [面]

n

かめん [仮面]
マスク
めかくし [目隠し]
ふくめん [覆面]

Xem thêm các từ khác

  • Mask of a devil

    n きめん [鬼面]
  • Mask of the fox

    n きつねのめん [狐の面]
  • Mask worn by a bugaku dancer

    n ぶがくめん [舞楽面]
  • Masker

    n マスカ
  • Masking

    n マスキング
  • Masochism

    n じぎゃく [自虐] マソヒズム
  • Masochist

    Mục lục 1 n 1.1 マゾヒスト 2 abbr 2.1 マゾ n マゾヒスト abbr マゾ
  • Mason

    n せっこう [石工] いしく [石工]
  • Masonry

    n いしざいく [石細工]
  • Masque

    n かめんげき [仮面劇]
  • Masquerade

    Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮装] 2 n,vs 2.1 へんそう [変装] n かそう [仮装] n,vs へんそう [変装]
  • Masquerade ball

    n かそうぶとうかい [仮装舞踏会] かめんぶとうかい [仮面舞踏会]
  • Mass

    Mục lục 1 n 1.1 メッセ 1.2 だんかい [団塊] 1.3 かたまり [塊] 1.4 かたまり [塊まり] 1.5 しつりょう [質量] 1.6 マッス...
  • Mass communication

    Mục lục 1 n 1.1 マスコミュニケーション 1.2 たいりょうでんたつ [大量伝達] 2 n,abbr 2.1 マスコミ n マスコミュニケーション...
  • Mass consumption

    n マスコンサンプション
  • Mass democracy

    n マスデモクラシー
  • Mass fashion

    n マスファッション
  • Mass for the dead

    n ついぜん [追善]
  • Mass game

    n マスゲーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top