Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mass

Mục lục

n

メッセ
だんかい [団塊]
かたまり [塊]
かたまり [塊まり]
しつりょう [質量]
マッス
しゅうだん [集団]
しゅうかい [集塊]

n,abbr,col

マス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top