- Từ điển Anh - Nhật
Mass
Mục lục |
n
メッセ
だんかい [団塊]
かたまり [塊]
かたまり [塊まり]
しつりょう [質量]
マッス
しゅうだん [集団]
しゅうかい [集塊]
n,abbr,col
マス
Xem thêm các từ khác
-
Mass communication
Mục lục 1 n 1.1 マスコミュニケーション 1.2 たいりょうでんたつ [大量伝達] 2 n,abbr 2.1 マスコミ n マスコミュニケーション... -
Mass consumption
n マスコンサンプション -
Mass democracy
n マスデモクラシー -
Mass fashion
n マスファッション -
Mass for the dead
n ついぜん [追善] -
Mass game
n マスゲーム -
Mass killing
n たいりょうさつじん [大量殺人] だいぎゃくさつ [大虐殺] -
Mass media
n マスメディア -
Mass meeting
Mục lục 1 n 1.1 しゅうぎ [衆議] 1.2 しみんたいかい [市民大会] 1.3 たいかい [大会] n しゅうぎ [衆議] しみんたいかい... -
Mass movement
n たいしゅううんどう [大衆運動] -
Mass murder
n たいりょうさつじん [大量殺人] -
Mass number
n しつりょうすう [質量数] -
Mass or ceremony for the repose of a soul
n ちんこんさい [鎮魂祭] -
Mass or mob psychology
n ぐんしゅうしんり [群集心理] -
Mass production
Mục lục 1 n 1.1 マスプロダクション 1.2 たいりょうせいさん [大量生産] 2 n,vs 2.1 りょうさん [量産] 3 n,abbr 3.1 マスプロ... -
Mass production of inferior goods
n そせいらんぞう [粗製濫造] そせいらんぞう [粗製乱造] -
Mass psychology
n しゅうだんしんり [集団心理] -
Mass resignation
n,vs そうじしょく [総辞職] -
Mass sales
n マスセールス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.