- Từ điển Anh - Nhật
Master
Mục lục |
n
おおだんな [大旦那]
せんせい [先生]
そうしょう [宗匠]
こくしゅ [国手]
たつじん [達人]
しゅくん [主君]
しゅじん [主人]
みょうしゅ [妙手]
し [師]
ししょう [師匠]
きょしょう [巨匠]
あるじ [主]
マスタ
ぬし [主]
おやかた [親方]
くんてき [訓迪]
あるじ [主人]
めいじん [名人]
ていしゅ [亭主]
n,suf
くん [君]
Xem thêm các từ khác
-
Master (e.g. arts, science)
n マスター -
Master (fencing ~)
n つかいて [使い手] -
Master (of house)
n だんな [旦那] だんな [檀那] -
Master and friends
n しゆう [師友] -
Master and servant
Mục lục 1 n 1.1 しゅじゅう [主従] 1.2 しゅうじゅう [主従] 1.3 くんしん [君臣] n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従]... -
Master clock
n げんしんクロック [原振クロック] -
Master contractor
n もとうけにん [元請け人] もとうけおいにん [元請け負い人] -
Master course
n マスターコース -
Master craftsman
n めいしょう [名匠] -
Master fencer
n けんごう [剣豪] -
Master file
n マスターファイル -
Master hand
n てだれ [手練] -
Master key
Mục lục 1 n 1.1 マスターキー 1.2 あいかぎ [合鍵] 1.3 あいかぎ [合い鍵] n マスターキー あいかぎ [合鍵] あいかぎ [合い鍵] -
Master mechanic
n じゅくれんこう [熟練工] -
Master mind
n えいけつ [英傑] -
Master musician
n がくし [楽師] -
Master of Business Administration
n けいえいがくしゅうし [経営学修士] -
Master of Engineering
n こうがくしゅうし [工学修士] -
Master of Science
n りがくしゅうし [理学修士] -
Master of ceremonies
n しかいしゃ [司会者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.