Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Master

Mục lục

n

おおだんな [大旦那]
せんせい [先生]
そうしょう [宗匠]
こくしゅ [国手]
たつじん [達人]
しゅくん [主君]
しゅじん [主人]
みょうしゅ [妙手]
し [師]
ししょう [師匠]
きょしょう [巨匠]
あるじ [主]
マスタ
ぬし [主]
おやかた [親方]
くんてき [訓迪]
あるじ [主人]
めいじん [名人]
ていしゅ [亭主]

n,suf

くん [君]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top