Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Material

Mục lục

n

ねた
マテリアル
ゆうけい [有形]
ぶっしつ [物質]
きじ [素地]
ざいりょう [材料]
きじ [生地]
たね [種]
ぐたい [具体]

adj-no,n

けいじか [形而下]

n,n-suf

りょう [料]

adj-na

ぐしょうてき [具象的]
ぶっしつてき [物質的]

adj-na,n

ぶってき [物的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top