- Từ điển Anh - Nhật
Material
Mục lục |
n
ねた
マテリアル
ゆうけい [有形]
ぶっしつ [物質]
きじ [素地]
ざいりょう [材料]
きじ [生地]
たね [種]
ぐたい [具体]
adj-no,n
けいじか [形而下]
n,n-suf
りょう [料]
adj-na
ぐしょうてき [具象的]
ぶっしつてき [物質的]
adj-na,n
ぶってき [物的]
Xem thêm các từ khác
-
Material (fr: matiere)
n マチエール -
Material (raw ~)
n しざい [資材] -
Material and spiritual
n ゆうけいむけい [有形無形] -
Material civilization
n ぶっしつぶんめい [物質文明] -
Material for experiments
n じっけんざいりょう [実験材料] -
Material noun (grammatical ~)
n ぶっしつめいし [物質名詞] -
Material or physical evidence
n ぶつてきしょうこ [物的証拠] ぶってきしょうこ [物的証拠] -
Material point
n しつてん [質点] -
Material properties
n ざいしつ [材質] -
Material resources
n ぶつてきしげん [物的資源] -
Material used for flower arrangement
n かざい [花材] -
Materialism
Mục lục 1 n 1.1 ぶっしつしゅぎ [物質主義] 1.2 ゆいぶつしゅぎ [唯物主義] 1.3 ゆいぶつろん [唯物論] 1.4 マテリアリズム... -
Materialist
n マテリアリスト -
Materialization
Mục lục 1 n 1.1 あらわれ [現れ] 1.2 あらわれ [現われ] 1.3 じったいか [実体化] 2 n,vs 2.1 じつげん [実現] n あらわれ... -
Materials
Mục lục 1 n 1.1 しりょう [資料] 1.2 そへん [素片] 1.3 しろ [代] 1.4 ぶっし [物資] 1.5 ようざい [用材] n しりょう [資料]... -
Materials handling
abbr マテハン -
Materials management or handling
n うんぱんかんり [運搬管理] -
Maternal
n ぼせい [母性] -
Maternal grandfather
n がいそふ [外祖父] -
Maternal grandmother
n がいそぼ [外祖母]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.