Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Materiality” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ぶっしつしゅぎ [物質主義] 1.2 ゆいぶつしゅぎ [唯物主義] 1.3 ゆいぶつろん [唯物論] 1.4 マテリアリズム n ぶっしつしゅぎ [物質主義] ゆいぶつしゅぎ [唯物主義] ゆいぶつろん [唯物論] マテリアリズム
  • n マテリアリスト
  • n ぶっしつしゅぎしゃ [物質主義者]
  • Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [現れる] 1.2 あらわれる [表われる] 1.3 あらわれる [表れる] 1.4 あらわれる [顕われる] 1.5 あらわれる [現われる] v1 あらわれる [現れる] あらわれる [表われる] あらわれる [表れる] あらわれる [顕われる] あらわれる [現われる]
  • n ゆいぶつべんしょうほう [唯物弁証法] べんしょうほうてきゆいぶつろん [弁証法的唯物論]
  • n ゆいぶつしかん [唯物史観] してきゆいぶつろん [史的唯物論]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top