- Từ điển Anh - Nhật
Mathematics
n
すうがく [数学]
すうり [数理]
Xem thêm các từ khác
-
Matinee
n マチネ ひるこうぎょう [昼興行] -
Mating
n こうはい [交配] たねつけ [種付け] -
Mating season
n こうびき [交尾期] -
Matmaker
n たたみや [畳屋] -
Matriarchy
n ぼけいせい [母系制] -
Matricide
n そんぞくさつじん [尊属殺人] -
Matriculation
n にゅうこう [入校] にゅうがく [入学] -
Matriculation fee
n にゅうがくきん [入学金] -
Matrilineal family
n ぼけいかぞく [母系家族] -
Matrilinear
n じょけい [女系] -
Matrimonial advertisement
n きゅうこんこうこく [求婚広告] -
Matrimonial quarrel
n ふうふげんか [夫婦喧嘩] -
Matrimony
adj-no,n,vs こんいん [婚姻] -
Matrix
Mục lục 1 n 1.1 マトリックス 1.2 マトリクス 1.3 ぼけい [母形] 1.4 ぼけい [母型] n マトリックス マトリクス ぼけい... -
Matrix (math)
n,vs ぎょうれつ [行列] -
Matrix mechanics
n マトリックスりきがく [マトリックス力学] -
Matron
n とうじ [刀自] とじ [刀自] -
Matron well-advanced in age
n おおどしま [大年増] -
Matsumae pickles
n まつまえずけ [松前漬け] -
Matsushita Electric Industrial
n まつしたでんき [松下電器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.