Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

ME

n

マイクロエレクトロニクス

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MHz

    n メガヘルツ
  • MIG

    n ミグ
  • MITI

    n つうさんしょう [通産省]
  • MMI

    n マンマシンインタフェース
  • MPA

    n かいようしょうかいき [海洋哨戒機]
  • MPU

    n マイクロプロセッサー
  • MSB

    n さいじょういのビット [最上位のビット]
  • MSG

    n あじのもと [味の素]
  • MSW

    n メディカルソーシャルワーカー
  • MT

    n メディカルテクノロジスト メガトン
  • MVP

    n さいゆうしゅうせんしゅ [最優秀選手]
  • M size

    n エムサイズ
  • Maastrich

    n マーストリヒト
  • Mac

    n マック
  • Macadam

    Mục lục 1 n 1.1 マカダム 2 n 2.1 わりぐりいし [割り栗石] n マカダム n わりぐりいし [割り栗石]
  • Macao

    Mục lục 1 n 1.1 まかお [澳門] 1.2 あまこう [阿媽港] 1.3 マカウ 1.4 マカオ n まかお [澳門] あまこう [阿媽港] マカウ...
  • Macaroni

    n マカロニ
  • Macaroni western

    n マカロニウエスタン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top