- Từ điển Anh - Nhật
ME
Xem thêm các từ khác
-
MHz
n メガヘルツ -
MIG
n ミグ -
MITI
n つうさんしょう [通産省] -
MMI
n マンマシンインタフェース -
MPA
n かいようしょうかいき [海洋哨戒機] -
MPU
n マイクロプロセッサー -
MSB
n さいじょういのビット [最上位のビット] -
MSG
n あじのもと [味の素] -
MSW
n メディカルソーシャルワーカー -
MT
n メディカルテクノロジスト メガトン -
MVP
n さいゆうしゅうせんしゅ [最優秀選手] -
M size
n エムサイズ -
Maastrich
n マーストリヒト -
Mac
n マック -
Macadam
Mục lục 1 n 1.1 マカダム 2 n 2.1 わりぐりいし [割り栗石] n マカダム n わりぐりいし [割り栗石] -
Macao
Mục lục 1 n 1.1 まかお [澳門] 1.2 あまこう [阿媽港] 1.3 マカウ 1.4 マカオ n まかお [澳門] あまこう [阿媽港] マカウ... -
Macaroni
n マカロニ -
Macaroni western
n マカロニウエスタン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.