Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Measure

Mục lục

n

ますめ [枡目]
はかり [計り]
ひとふし [一節]
ものさし [物差し]
ものさし [物差]
しゅだん [手段]
たけ [丈]
ものさし [物指]
そち [措置]
ます [升]
ます [枡]
ますめ [升目]
ものさし [物指し]
ます [桝]
いっせつ [一節]
ます [斗]
かげん [加減]
しさく [施策]

n,vs

けいそく [計測]

adj-na,n

メジャー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top