Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Medicine

Mục lục

n

いがく [医学]
いやく [医薬]
いじゅつ [医術]
やくざい [薬剤]
やくじ [薬餌]
くすり [薬]

n-suf

ざい [剤]

n,n-suf,vs

い [医]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top