- Từ điển Anh - Nhật
Medicine
Mục lục |
n
いがく [医学]
いやく [医薬]
いじゅつ [医術]
やくざい [薬剤]
やくじ [薬餌]
くすり [薬]
n-suf
ざい [剤]
n,n-suf,vs
い [医]
Xem thêm các từ khác
-
Medicine(s)
n やくひん [薬品] -
Medicine bottle
n くすりびん [薬瓶] -
Medicine box
n くすりばこ [薬箱] -
Medicine case
n いんろう [印籠] -
Medicine chest (container)
n やくろう [薬籠] -
Medicine for internal disorders
n せいちょう [整腸] -
Medicine for the stomach and bowels
n いちょうやく [胃腸薬] -
Medicine taken internally
n ないようやく [内用薬] ないふくやく [内服薬] -
Medicines
n やくぶつ [薬物] -
Mediocracy
n ミディオクラシー -
Mediocre
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へいへいぼんぼん [平平凡凡] 1.2 へいぼん [平凡] 1.3 じんじょういちよう [尋常一様] 2 n 2.1 へんてつもない... -
Mediocre ability
n ぼんしゅ [凡手] -
Mediocre scholar
n ぞくじゅ [俗儒] -
Mediocre talent
n ようさい [庸才] -
Mediocrity
Mục lục 1 n 1.1 ぼんさい [凡才] 1.2 ちゅうい [中位] 1.3 ぼんくら [盆暗] 2 adj-na,n 2.1 ぼん [凡] 2.2 ようぐ [庸愚] 2.3 じゅうにんなみ... -
Meditation
Mục lục 1 n 1.1 ちんし [沈思] 1.2 しさく [思索] 1.3 せいし [静思] 1.4 めいそう [冥想] 1.5 せいざ [静座] 1.6 ものおもい... -
Meditation (Zen ~)
n ざぜん [坐禅] ざぜん [座禅] -
Meditation facing a wall
n めんぺき [面壁] -
Meditative
adj-na しさくてき [思索的] -
Meditative concentration (Buddhism ~)
n ぜんじょう [禅定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.