Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Memory

Mục lục

n

なごり [名残]
のう [脳]
こころおぼえ [心覚え]
きおくりょく [記憶力]
メモリー
おぼえ [覚え]
ものおぼえ [物覚え]
きねん [記念]
きおくそうち [記憶装置]
メモリ

n,vs

きおく [記憶]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top