- Từ điển Anh - Nhật
Men
Mục lục |
n
とのがた [殿方]
おとこしゅう [男衆]
にんにん [人人]
ひとびと [人々]
にんにん [人々]
ひとびと [人人]
Xem thêm các từ khác
-
Men and animals
n じんちく [人畜] -
Men and horses
n じんば [人馬] -
Men and women
n しじょ [士女] だんじょ [男女] -
Men and women of all ages
n ろうじゃくだんじょ [老若男女] ろうにゃくなんにょ [老若男女] -
Men of rank
n きしん [貴紳] -
Men on duty
n きんむしゃ [勤務者] -
Menace
Mục lục 1 n 1.1 もうい [猛威] 1.2 きょうい [脅威] 1.3 きょうはく [脅迫] 2 n,vs 2.1 いかく [威嚇] 2.2 きょうかつ [脅喝]... -
Menacing
adj-na きょうはくてき [脅迫的] いかくてき [威嚇的] -
Menance
n いはく [威迫] -
Mencius (also his works)
n もうし [孟子] -
Mended lid
n とじぶた [綴じ蓋] -
Mendel
n メンデル -
Mendelevium (Md)
n メンデレビウム -
Mendicant priest (Buddhist ~)
n たくはつぞう [托鉢僧] -
Mendicant priests begging bowl
n てっぱち [鉄鉢] -
Mending
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうり [修理] 1.2 ほしゅう [補修] 1.3 しゅうぜん [修繕] 2 n 2.1 なおしもの [直し物] 2.2 しゅうふく... -
Menial
Mục lục 1 n 1.1 げにん [下人] 1.2 げろう [下郎] 1.3 めしつかい [召使い] 1.4 めしつかい [召し使い] 1.5 めしつかい [召使]... -
Menial service
n したまわり [下回り] -
Meniere
n メニエール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.