- Từ điển Anh - Nhật
Mending
Mục lục |
n,vs
しゅうり [修理]
ほしゅう [補修]
しゅうぜん [修繕]
n
なおしもの [直し物]
しゅうふく [修復]
つくろい [繕い]
Xem thêm các từ khác
-
Menial
Mục lục 1 n 1.1 げにん [下人] 1.2 げろう [下郎] 1.3 めしつかい [召使い] 1.4 めしつかい [召し使い] 1.5 めしつかい [召使]... -
Menial service
n したまわり [下回り] -
Meniere
n メニエール -
Meninges
n のうまく [脳膜] ずいまく [髄膜] -
Meningitis
n のうまくえん [脳膜炎] ずいまくえん [髄膜炎] -
Menopausal
adj-na,n へいけいき [閉経期] -
Menopausal disorders
n こうねんきしょうがい [更年期障害] -
Menopause
Mục lục 1 n 1.1 こうねんき [更年期] 1.2 へいけい [閉経] 1.3 こうせいき [更生期] 2 adj-na,n 2.1 へいけいき [閉経期] n... -
Mens shoes
n しんしぐつ [紳士靴] -
Menses
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不浄] 2 n 2.1 せいり [生理] 2.2 メンス 2.3 つきのさわり [月の障り] 3 int,n 3.1 あれ adj-na,n... -
Menstrual cycle
n げっけいしゅうき [月経周期] -
Menstrual irregularity
n せいりふじゅん [生理不順] -
Menstrual leave
n せいりきゅうか [生理休暇] -
Menstrual period
n けいすい [経水] げっけい [月経] -
Menstruation
Mục lục 1 n 1.1 げつじ [月事] 1.2 おりもの [下り物] 1.3 つきのもの [月の物] 1.4 げっけい [月経] n げつじ [月事] おりもの... -
Mensuration
n きゅうせき [求積] -
Menswear
n メンズウエア -
Mental
Mục lục 1 adj-na 1.1 しんりてき [心理的] 1.2 せいしんてき [精神的] 2 adj-na,n 2.1 ないてき [内的] 2.2 しんてき [心的]... -
Mental acumen
adj-na,n えいびん [鋭敏] -
Mental agony
n しんつう [心痛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.