- Từ điển Anh - Nhật
Message
Mục lục |
n,vs
つかい [遣い]
つかい [使い]
n
ひとづて [人づて]
しめい [使命]
メッセージ
ひとづて [人伝]
しょうれい [奨励]
ことづて [言伝て]
Xem thêm các từ khác
-
Message-id
n メッセージId -
Message (presidential ~)
n きょうしょ [教書] -
Message (verbal ~)
n ことづけ [言付け] ことづけ [託け] -
Message board
n でんごんばん [伝言板] -
Message of condolence
Mục lục 1 n 1.1 ちょうし [弔詞] 1.2 とうじ [悼辞] 1.3 ちょうじ [弔辞] 1.4 あいし [哀詞] n ちょうし [弔詞] とうじ [悼辞]... -
Message song
n メッセージソング -
Messe
n メッセ -
Messed up
adj-na,n,uk めちゃくちゃ [目茶苦茶] めちゃくちゃ [滅茶苦茶] -
Messenger
Mục lục 1 n 1.1 にん [人] 1.2 してい [使丁] 1.3 メッセンジャー 1.4 でんれいしゃ [伝令者] 1.5 ししゃ [使者] 1.6 しめいしゃ... -
Messenger boy
n こわっぱ [小童] -
Messenger tip or charge
n つかいちん [使い賃] -
Messiah
Mục lục 1 n 1.1 きゅうせいしゅ [救世主] 2 n 2.1 メシア n きゅうせいしゅ [救世主] n メシア -
Messrs.
n おんちゅう [御中] -
Messy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしだら 2 adj 2.1 ごみごみ adj-na,n ふしだら adj ごみごみ -
Messy (from mud, ink etc)
adj-na,adv,vs べちゃべちゃ -
Meta
adj-na,n メタ -
Meta-
n こうじ [高次] -
Meta-level
n メタレベル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.