Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Method

Mục lục

n

ほうしき [方式]
すじみち [筋道]
やりかた [遣り方]
メソッド
ほうじゅつ [方術]
しくち [仕口]
やりくち [遣り口]
いたしかた [致し方]
しよう [仕様]
しかた [仕形]
やりかた [やり方]
しかた [仕方]
ちつじょ [秩序]
てだて [手立て]
みち [道]
ほうほう [方法]

oK,n

しよう [仕樣]

adj-na,n,n-suf

ふう [風]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top