Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Min

n

さいしょうち [最小値]

Xem thêm các từ khác

  • Mina(h) bird

    n きゅうかんちょう [九官鳥]
  • Minamata disease

    n みなまたびょう [水俣病]
  • Mince

    n メンチ
  • Mince-meat

    n ミンスミート
  • Mince-pie

    n ミンスパイ
  • Mince cutlet

    n メンチカツ
  • Minced (ground) meat

    Mục lục 1 n 1.1 ひきにく [挽き肉] 1.2 ひきにく [挽肉] 1.3 ひきにく [ひき肉] n ひきにく [挽き肉] ひきにく [挽肉] ひきにく...
  • Minced fish or meat

    n すりみ [擂り身]
  • Minced meat

    n たたき [叩き]
  • Mincing

    adj-na,n こきざみ [小刻み]
  • Mincing steps

    Mục lục 1 n 1.1 きざみあし [刻足] 1.2 こあし [小足] 1.3 きざみあし [刻み足] n きざみあし [刻足] こあし [小足] きざみあし...
  • Mind

    Mục lục 1 n 1.1 しんせい [心性] 1.2 しんい [心意] 1.3 しんしん [心神] 1.4 しんとう [心頭] 1.5 マインド 1.6 しんちょ...
  • Mind-control

    n マインドコントロール
  • Mind and body

    n しんしん [心身]
  • Mind and composure

    n しんしょく [神色]
  • Mind oriented to money-making

    n しゃりしん [射利心]
  • Mind reading

    n どくしんじゅつ [読心術]
  • Mine

    Mục lục 1 n 1.1 こうこう [鉱坑] 1.2 マイン 2 arch,hum 2.1 へいほう [弊方] n こうこう [鉱坑] マイン arch,hum へいほう [弊方]
  • Mine-clearing operation

    n じらいじょきょさぎょう [地雷除去作業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top