Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Minor

Mục lục

n

ねんしょうしゃ [年少者]
みせいねんしゃ [未成年者]
ぐんしょう [群小]

adj-na,n

かるやか [軽やか]
マイナー
かろやか [軽やか]

adj-na

まっしょうてき [末梢的]

adj

かるい [軽い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top