- Từ điển Anh - Nhật
Miss
Xem thêm các từ khác
-
Miss? (vocative ~)
n,hon おねえさん [御姉さん] おねえさん [お姉さん] -
Miss (de: Fraeulein)
n フロイライン -
Miss the mark
adj-na,adj-no,n まとはずれ [的外れ] -
Missed
adj なつかしい [懐かしい] -
Misshapen
adj-na,n ふかっこう [不格好] ぶかっこう [不格好] -
Missile
Mục lục 1 n 1.1 とびどうぐ [飛道具] 1.2 とびどうぐ [飛び道具] 1.3 ミサイル n とびどうぐ [飛道具] とびどうぐ [飛び道具]... -
Missile (ballistic ~)
n だんどうだん [弾道弾] -
Missile defence
n ミサイルぼうえい [ミサイル防衛] -
Missile destroyer (guided ~)
n ミサイルくちくかん [ミサイル駆逐艦] -
Missing
n けつらく [欠落] ゆくえふめい [行方不明] -
Missing (a grounder)
n,vs こういつ [後逸] -
Missing a chance
n いっき [逸機] -
Missing a meal
n くいはぐれ [食い逸れ] けっしょく [欠食] -
Missing a sleeping companion
n ねさびしい [寝淋しい] -
Missing article
n たずねもの [尋ね物] -
Missing issue (of magazine)
n けつごう [欠号] -
Missing letter
n けつじ [欠字] -
Missing number
n けつばん [欠番] -
Missing pages
n らくちょう [落丁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.