Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mistress

Mục lục

n

おかみ [女将]
めかけ [妾]
じょうにん [情人]
じょうじん [情人]
かこいもの [囲い者]
とじ [刀自]
じょしょう [女将]
ごりょうにん [ご寮人]
じょうふ [情婦]
とうじ [刀自]
しゅふ [主婦]
にごうさん [二号さん]
あいじん [愛人]
ごりょうにん [御寮人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top