- Từ điển Anh - Nhật
Mistress
Mục lục |
n
おかみ [女将]
めかけ [妾]
じょうにん [情人]
じょうじん [情人]
かこいもの [囲い者]
とじ [刀自]
じょしょう [女将]
ごりょうにん [ご寮人]
じょうふ [情婦]
とうじ [刀自]
しゅふ [主婦]
にごうさん [二号さん]
あいじん [愛人]
ごりょうにん [御寮人]
Xem thêm các từ khác
-
Mistrust
n ふしん [不信] -
Misty
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 もやもや 2 n 2.1 ミスティー adv,n,vs もやもや n ミスティー -
Misty, fine or drizzling rain
n えんう [煙雨] -
Misty, moonlit night
n おぼろづきよ [朧月夜] おぼろよ [朧夜] -
Misty air
n むふん [霧雰] -
Misty rain
n さいう [細雨] -
Misunderstanding
Mục lục 1 n 1.1 ごぶん [誤聞] 1.2 ひがめ [僻目] 1.3 ゆきちがい [行き違い] 1.4 しっこう [失考] 1.5 かんがえちがい [考え違い]... -
Misuse
Mục lục 1 n 1.1 ぼうよう [妄用] 2 n,vs 2.1 らんよう [濫用] 2.2 あくよう [悪用] 2.3 ぎゃくよう [逆用] n ぼうよう [妄用]... -
Mite
Mục lục 1 n 1.1 こくし [黒子] 1.2 ほくろ [黒子] 2 uk 2.1 ダニ [壁蝨] n こくし [黒子] ほくろ [黒子] uk ダニ [壁蝨] -
Miter
n しゅきょうかん [主教冠] -
Mithraism
n ミトラきょう [ミトラ教] -
Mitigation
n ていげん [低減] かんわ [緩和] -
Mitigation and remission
n げんめん [減免] -
Mitochondria
n ミトコンドリア -
Mitsubishi (company)
n みつびし [三菱] -
Mitsui (company)
n みつい [三囲] -
Mitsukoshi (department store)
n みつこし [三越] -
Mitt
n ミット -
Mitten
n ミトン -
Mitterrand (Francois ~)
n ミッテラン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.