- Từ điển Anh - Nhật
Mob
Mục lục |
n
モッブ
ぐんしゅう [群衆]
うぞうむぞう [有象無象]
ぐんしゅう [群集]
exp
うごうのしゅう [烏合の衆]
Xem thêm các từ khác
-
Mob rule
n しゅぐせいじ [衆愚政治] しゅうぐせいじ [衆愚政治] -
Mobile
n モビール かどう [可動] -
Mobile Internet
n モバイルインターネット -
Mobile banking
n モバイルバンキング -
Mobile communications
n モバイルつうしん [モバイル通信] いどうたいつうしん [移動体通信] -
Mobile ham
n モービルハム -
Mobile home
n モービルホーム -
Mobile home (lit: camping car)
n キャンピングカー -
Mobile house
n モービルハウス -
Mobile library
n いどうとしょかん [移動図書館] -
Mobile phone
n いどうでんわ [移動電話] -
Mobile police
n きどうけいさつ [機動警察] -
Mobile telephone
Mục lục 1 n 1.1 けいたいでんわ [携帯電話] 2 n,vs 2.1 けいたい [携帯] n けいたいでんわ [携帯電話] n,vs けいたい [携帯] -
Mobile troops
n きどうぶたい [機動部隊] -
Mobile van where blood is collected from donors
n けんけつしゃ [献血車] -
Mobility
Mục lục 1 n 1.1 いどうど [易動度] 1.2 きどうりょく [機動力] 1.3 かどうせい [可動性] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] n... -
Mobility impaired people
n こうつうじゃくしゃ [交通弱者] -
Mobilization
n,vs こうどう [行動] どういん [動員] -
Mobilization order
n どういんれい [動員令] -
Mobocracy
n しゅうぐせいじ [衆愚政治] しゅぐせいじ [衆愚政治]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.