Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Model

Mục lục

adj-na

だいひょうてき [代表的]
てんけいてき [典型的]

n

ぎけい [儀型]
ぎはん [儀範]
はん [範]
ひながた [雛型]
かた [型]
てんぱん [典範]
てほん [手本]
きはん [軌範]
ぎけい [儀形]
ぎけい [儀刑]
もけい [模型]
もはん [模範]
きはん [規範]
しひょう [師表]
モデル

n,vs

だいひょう [代表]

adj-no,n

げんけい [原型]

adj-na,n

しはん [師範]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top